Đồng hồ Tissot tự động
Hiển thị tất cả 16 kết quả
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
 Mã sản phẩm: T038.430.11.037.00
 UPC Code: 7611608240779
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu inox – màu bạc (Silver)
 Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
 Độ dày: 9.8mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Thứ, Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.11.037.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
 Mã sản phẩm: T038.430.22.037.00
 UPC Code: 7611608240809
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
 Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
 Độ dày: 9.8mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Thứ, Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Màu inox
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.22.037.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Le Locle
 Mã sản phẩm: T41.5.423.93 (T41542393)
 UPC Code: 7611608274026
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ
 Chất liệu dây: Da
 Màu dây: Đen
 Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
 Độ dày: 9.75mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic)
 Màu mặt: Xà cừ xanh (Mother of Pearl – Deep Blue)
 Màu viền: Vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T41.5.423.93
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – T101.407.22.031.00 (T1014072203100)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: PR100
 Mã sản phẩm: T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
 UPC Code: 7611608275481
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Màu dây: Demi
 Đường Kính Mặt Số: 39mm
 Độ dày: 10.4mm
 Độ chịu nước: 10 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ/Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa lên đến 80 giờ)
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Màu vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T101.407.22.031.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T035.407.11.031.00
 UPC Code: 758499232326
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Bạc (Silver)
 Đường Kính Mặt Số: 39mm
 Độ dày: 10.8mm
 Độ chịu nước: 10 ATM
 Lịch: Thứ, Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic)
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Bạc (Silver)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.11.031.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T035.407.22.011.01
 UPC Code: 7611608275313
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
 Đường Kính Mặt Số: 39mm
 Độ dày: 11.5mm
 Độ chịu nước: 10 ATM
 Lịch: Thứ, Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic)
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.22.011.01
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Le Locle
 Mã sản phẩm: T006.428.22.038.01
 UPC Code: 7611608263006
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
 Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
 Độ dày: 11.6mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.22.038.01
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Le Locle
 Mã sản phẩm: T006.428.36.058.01
 UPC Code: 7611608263013
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Da (Leather)
 Màu dây: Đen
 Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
 Độ dày: 11.6mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
 Màu mặt: Đen (Black)
 Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.36.058.01
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
 Mã sản phẩm: T063.907.36.038.00
 UPC Code: 7611608276020
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây da (Leather)
 Màu dây: Nâu (Brown)
 Đường Kính Mặt Số: 40mm
 Độ dày: 9.4mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Không có
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.36.038.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiêu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
 UPC Code. 7611608261293
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu demi
 Đường Kính Mặt Số: 41mm
 Độ dày: 9.75mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
 Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
 Màu viền: Vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.22.261.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
 UPC Code: 7611608261248
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
 Đường Kính Mặt Số: 41mm
 Độ dày: 9.75mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
 Màu mặt: Đen (Black)
 Màu viền: Màu inox
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.051.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic
 Mã sản phẩm: T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
 UPC Code: 7611608261262
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
 Đường Kính Mặt Số: 41mm
 Độ dày: 9.75mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
 Màu mặt: Xám chì (Grey)
 Màu viền: Màu inox
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.061.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102) Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T086.407.11.201.02
 UPC Code: 7611608274200
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
 Đường Kính Mặt Số: 41mm
 Độ dày: 9mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
 Màu mặt: Đen (Black)
 Màu viền: Màu inox
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.201.02
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot T006.407.36.266.00Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Le Locle
 Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
 UPC Code: 7611608292426
 Giới tính: Nam (Men’s)
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Da (Leather)
 Màu dây: Nâu (Brown)
 Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
 Độ dày: 9.75mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
 Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
 Màu viền: Vàng (Gold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.407.36.266.00
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotT063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart Đồng Hồ Nam, Tissot Đồng Hồ Nam, TissotT063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open HeartThương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
 Mã sản phẩm: T063.907.22.038.01
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
 Chất liệu dây: Thép
 Màu dây: Demi vàng hồng
 Đường Kính Mặt Số: 40mm
 Độ dày: 9.4mm
 Độ chịu nước: 3 ATM
 Lịch: Không có
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
 Màu mặt: Trắng (White)
 Màu viền: Màu bạc (Silver)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.22.038.01
- 
	Đồng Hồ Nam, TissotT108.408.33.037.00 – Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T1084083303700Thương hiệu: TISSOT 
 Thương hiệu của: Thụy Sỹ
 Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
 Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
 UPC Code: 7611608282892
 Giới tính: Nam
 Vỏ: Thép không gỉ
 Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
 Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
 Đường Kính Mặt Số: 39mm
 Độ dày: 9.8mm
 Độ chịu nước: 5 ATM
 Lịch: Ngày
 Chức năng: Giờ, Phút, Giây
 Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
 Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
 Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
 Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
 Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T108.408.33.037.00
 
				

