SẢN PHẨM MỚI
BI5120-51L – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BI5120-51L
UPC Code: 4974374342034
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AK5000-03A – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: AK5000-03A
UPC Code: 4974374296078
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Moonphase
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Trắng
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
SHN-3012D-7ADS – Đồng hồ nữ Sheen Casio
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SHN-3012D-7ADS
UPC: 4971850071174
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 33mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Báo thức, giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
RF-QD0009S10B – Đồng hồ nam Orient
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient men’s watch RF-QD0009S10B
Mã sản phẩm: 4942715027582
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Màu Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Khoáng cứng
Xuất xứ: Nhật Bản
RF-QA0009S10B – Đồng hồ nữ Orient
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient Ladies RF-QA0009S10B
Mã sản phẩm: 4942715027544
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Màu Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Khoáng cứng
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-KA0005A – Đồng hồ nữ Orient Ladies Sun & Moon
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun&Moon
Mã sản phẩm: 4906006281664
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 34.8mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày, Sun & Moon
Chức năng: Giờ, phút, giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (MOP)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2013-56P – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2013-56P
UPC Code: 4974374247551
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Vàng
Màu viền: Vàng
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BI5006-81P – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BI5006-81P
UPC Code: 4974374276858
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc,vàng
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
SNKK17K1 – Đồng hồ nam Seiko 5
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SNKK17K1
UPC Code: 4954628131096
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 38mm
Độ chịu nước: 3 ATM (30m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Đen
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
SSB425P1 – Đồng hồ nam Seiko Chronograph
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SSB425P1
UPC Code: 4954628250360
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM (100m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz) Bấm giờ thể thao
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
SNK385K1 – Đồng hồ nam Seiko 5
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SNK385K1
UPC Code: 4900969894152
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 38mm
Độ chịu nước: 3 ATM (30m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2011-51L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2011-51L
UPC Code: 4974374261557
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2011-51A – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt trắng
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2011-51A
UPC Code: 4974374247513
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BE9176-76L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh Kim rốn
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BE9176-76L
UPC Code: 4974374298386
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi – Dây phối 2 màu vàng và bạc (2-tone gold & silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BE9174-55L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh Kim rốn
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BE9174-55L
UPC Code: 4974374286857
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi – Dây phối 2 màu vàng và bạc (2-tone Demi Silver & Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AK5000-03A – Đồng hồ nam Citizen Quartz Moonphase AK5000-03A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm:AK5000-03A
UPC Code: 4974374296078
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Xanh (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Moonphase (Lịch trăng sao)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
R8853108010 – Đồng hồ nam Maserati Potenza Dây lưới R8853108010
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8853108010
UPC Code: 8033288966135
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng phối đen (Rosegold and Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853121004 – Đồng hồ nam Maserati Successo R8853121004
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Successo
Mã sản phẩm: R8853121004
UPC / EAN: 8033288837466
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Màu bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ / Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 10.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
R8851108035 – Đồng hồ nam Maserati Potenza Vỏ vàng Mặt Xanh
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108035
UPC Code: 8033288930563
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: xanh dương đậm (Dark Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương đậm (Dark blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8161L
Mã sản phẩm: 8161L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
Thương Hiệu
Product Carousel Tabs
R8853108010 – Đồng hồ nam Maserati Potenza Dây lưới R8853108010
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8853108010
UPC Code: 8033288966135
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng phối đen (Rosegold and Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853121004 – Đồng hồ nam Maserati Successo R8853121004
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Successo
Mã sản phẩm: R8853121004
UPC / EAN: 8033288837466
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Màu bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ / Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 10.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
R8851108035 – Đồng hồ nam Maserati Potenza Vỏ vàng Mặt Xanh
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108035
UPC Code: 8033288930563
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: xanh dương đậm (Dark Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương đậm (Dark blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Potenza R8821108039 – Logo mới 2024
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8821108039
UPC: 8033288890591
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia (Italian design)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 13.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Vàng-hồng / Rosegold
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng phủ sapphire (Sapphire Coated Crystal)
Xuất xứ: Italia
R8871612045 – Đồng hồ Maserati Traguardo Chronograph R8871612045
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Traguardo
Mã sản phẩm: R8871612045
UPC / EAN: 8056783083978
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen viền Vàng Cam
Đường Kính Mặt Số: 45mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograph, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng Cam (Yellow Orange)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8823118015 – Đồng hồ nam Maserati Epoca Automatic R8823118015
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Epoca
Mã sản phẩm: R8823118015
UPC Code: 8056783083862
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8871612044 – Đồng hồ nam Maserati Traguardo Chronograph R8871612044
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Traguardo
Mã sản phẩm: R8871612044
UPC Code: 8056783083961
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen viền chỉ Xanh
Đường Kính Mặt Số: 45mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograph, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853151501 – Đồng hồ nữ Maserati Mặt Trắng Viền Vàng Attrazione R8853151501
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Attrazione
Mã sản phẩm: R8853151501
UPC Code: 8056783023493
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873618023 – Đồng hồ nam Maserati Epoca R8873618023
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Epoca
Mã sản phẩm: R8873618023
UPC Code: 8033288983804
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.3mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph), giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8821118011 – Đồng hồ nam Maserati Epoca Automatic R8821118011
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Epoca
Mã sản phẩm: R8821118011
UPC Code: 8056783022366
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873621016 – Đồng hồ nam Maserati Successo R8873621016
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Successo
Mã sản phẩm: R8873621016
UPC / EAN: 8033288880431
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Màu bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ / Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Phối bạc chỉ vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 10.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng có kính lúp (Mineral with magnifying glass)
Xuất xứ: Italia
R8873621036 – Đồng hồ nam Maserati Successo kèm Vòng tay R8873621036
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Successo
Mã sản phẩm: R8873621036
UPC / EAN: 8056783023943
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Màu bạc (Silver)
Chất liệu dây / vòng: Thép không gỉ / Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Phối bạc chỉ vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: mm
Độ dày: 12.5mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng có kính lúp (Mineral with magnifying glass)
Xuất xứ: Italia
RF-QD0009S10B – Đồng hồ nam Orient
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient men’s watch RF-QD0009S10B
Mã sản phẩm: 4942715027582
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Màu Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Khoáng cứng
Xuất xứ: Nhật Bản
RF-QA0009S10B – Đồng hồ nữ Orient
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient Ladies RF-QA0009S10B
Mã sản phẩm: 4942715027544
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Màu Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Khoáng cứng
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-KA0005A – Đồng hồ nữ Orient Ladies Sun & Moon
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun&Moon
Mã sản phẩm: 4906006281664
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 34.8mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày, Sun & Moon
Chức năng: Giờ, phút, giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (MOP)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-KB0003S10B – Đồng hồ nữ Orient Sun&Moon – 34mm – RA-KB0003S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-KB0003S10B
UPC Code: 4942715027315
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Trăng Sao (Sun&Moon)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-KB0002A10B – Đồng hồ nữ Orient Sun&Moon dây da – RA-KB0002A10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-KB0002A10B
UPC Code: 4942715027308
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Trăng Sao (Sun&Moon)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng xà cừ (White Mother of Pearl MOP)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
RN-AC0F04S – Đồng hồ nam Orient Symphony 3 – RN-AC0F04S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Symphony 3
Mã sản phẩm: RN-AC0F04S (RA-AC0F04S10B)
UPC Code: 4906006285112
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 41.6mm
Độ dày: 11.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng/ Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-AC0F07S10B – Đồng hồ nam Orient Symphony 3 – RA-AC0F07S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Symphony 3
Mã sản phẩm: RA-AC0F07S10B
UPC Code: 4942715023669
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41.6mm
Độ dày: 11.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng/ Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ đôi Orient Dây da FAG00001S0 – RN-WG0014S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: Nam: FAG00002W0 – Nữ: RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Nữ: Lịch Ngày; Nam: Không lịch
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Nữ: Pin (Quartz); Nam: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Nữ: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Nam: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-AC0F02S10B – Đồng hồ nam Orient Symphony 3 – RA-AC0F02S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Symphony 3
Mã sản phẩm: RA-AC0F02S10B
UPC Code: 4942715023515
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41.6mm
Độ dày: 11.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng/ Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
RN-WG0014S – Đồng hồ nữ Orient iO Solar dây da – RN-WG0014S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RN-WG0014S
UPC Code: 4906006275892
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ đôi Orient FAG00002W0 – RN-WG0013S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FAG00002W0 – RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Ngày; Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz); Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
FAG00002W0 – Đồng hồ nam Orient Caballero FAG00002W0 / SAG00002W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Caballero Open Heart
Mã sản phẩm: FAG00002W0 / SAG00002W0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Màu Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8161L
Mã sản phẩm: 8161L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8161L-VT-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8161L Viền trắng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
8161L-VT-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8161L Viền trắng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8161L-VT-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng Kông
8113G-VT-DCS-XL – Đồng hồ nam Carnival Automatic 8113G Xanh ngọc
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DCS-XL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone Strap)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh ngọc (Turquoise-Teal tone)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DCS-N – Đồng hồ nam Carnival Automatic 8113G Nâu
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DCS-N
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone Strap)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Nâu (Brown)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DCS-X – Đồng hồ nam Carnival Automatic 8113G Xanh
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DCS-X
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone Strap)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DCS-T – Đồng hồ nam Carnival Automatic 8113G Trắng
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DCS-T
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone Strap)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DD-XL – Đồng hồ Carnival Aquanus 8113G Xanh Ngọc
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DD-XL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh ngọc (Turquoise-Teal tone)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DD-D – Đồng hồ Carnival Aquanus 8113G Đen
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DD-D
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DD-T – Đồng hồ Carnival Aquanus 8113G Trắng
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DD-T
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8113G-VT-DD-N – Đồng hồ Carnival Aquanus 8113G Nâu
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carnival Aquanus 8113G
Mã sản phẩm: 8113G-VT-DD-N
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Nâu (Brown)
Màu viền: Bạc inox (Silver/Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ sapphire (Mineral coated sapphire)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8107G-VT-DD-X – Đồng hồ Carnival Mặt xanh Dây da – 8107G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8107G
Mã sản phẩm: 8107G-VT-DD-X
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung Quốc
BI5120-51L – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BI5120-51L
UPC Code: 4974374342034
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AK5000-03A – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: AK5000-03A
UPC Code: 4974374296078
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Moonphase
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Trắng
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2013-56P – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2013-56P
UPC Code: 4974374247551
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Vàng
Màu viền: Vàng
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BI5006-81P – Đồng hồ nam Citizen
Thương hiệu: Citizen
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BI5006-81P
UPC Code: 4974374276858
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc,vàng
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ chịu nước: 5 ATM (50m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2011-51L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2011-51L
UPC Code: 4974374261557
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BF2011-51A – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt trắng
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2011-51A
UPC Code: 4974374247513
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BE9176-76L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh Kim rốn
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BE9176-76L
UPC Code: 4974374298386
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi – Dây phối 2 màu vàng và bạc (2-tone gold & silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
BE9174-55L – Đồng hồ nam Citizen Dây kim loại Mặt xanh Kim rốn
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BE9174-55L
UPC Code: 4974374286857
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi – Dây phối 2 màu vàng và bạc (2-tone Demi Silver & Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AK5000-03A – Đồng hồ nam Citizen Quartz Moonphase AK5000-03A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm:AK5000-03A
UPC Code: 4974374296078
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Xanh (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Moonphase (Lịch trăng sao)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AG8353-81P – Đồng hồ nam Citizen Quartz AG8353-81P
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: AG8353-81P
UPC Code: 4974374261380
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AG8351-86A – Đồng hồ nam Citizen Quartz AG8351-86A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: AG8351-86A
UPC Code: 4974374261359
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
AK5000-54A – Đồng hồ nam Citizen Quartz Moonphase AK5000-54A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm:AK5000-54A
UPC Code: 4974374296085
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Moonphase (Lịch trăng sao)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
T108.408.33.037.00 – Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T1084083303700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T085.210.22.013.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T0852102201300
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot T006.407.36.266.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
UPC Code: 7611608292426
Giới tính: Nam (Men’s)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T064.210.22.011.00 – Đồng hồ nữ Tissot T0642102201100
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
T050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 32mm – Quartz – Couturier T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier
Mã sản phẩm: T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
UPC Code: 7611608266175
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 8.1mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T41.5.423.93 (T41542393)
UPC Code: 7611608274026
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xà cừ xanh (Mother of Pearl – Deep Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
UPC Code: 7611608275481
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa lên đến 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Quartz – T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
UPC Code: 7611608272145
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin/Quartz
Bộ máy: ETA F06.111 (Máy Thuỵ Sỹ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Sport, T-Race
Mã sản phẩm: T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
UPC Code. 7611608285671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen phối xanh dương (Black and Blue)
Đường Kính Mặt Số: 44.5mm
Độ dày: 11.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiêu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
UPC Code. 7611608261293
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.11.037.00
UPC Code: 7611608240779
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox – màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
ĐỒNG HỒ NAM
-
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
1115PA – Đồng hồ nam Sunrise Dây da Quartz 1115PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1115PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin Nhật (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1115PA-GW-LBk -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
1115PA – Đồng hồ nam Sunrise Dây da Quartz 1115PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1115PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin Nhật (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Inox/ Bạc (inox/ Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1115PA-SW-LBr -
Carnival, Đồng Hồ Nam
51524G-D – Đồng hồ Nam Carnival Rồng Vàng Nhả Ngọc 51524G2
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Special Edition
Mã sản phẩm: 51524G-D (51524G2)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)/ Mạ PVD bền màu
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 51524G2 -
Carnival, Đồng Hồ Nam
51524G-T – Đồng hồ Nam Carnival Rồng Vàng Nhả Ngọc 51524G1
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Special Edition
Mã sản phẩm: 51524G-T (51524G1)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)/ Mạ PVD bền màu
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 51524G1 -
Carnival
8089G-VT-DD-T – Đồng hồ Carnival Mặt Trắng Dây da 8089G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8089G
Mã sản phẩm: 8089G-VT-DD-T
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8089G-VT-DD-T -
Carnival
8089G-VT-DD-X – Đồng hồ Carnival Dây da Mặt xanh 8089G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8089G
Mã sản phẩm: 8089G-VT-DD-X (G8089.304.032)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8089G-VT-DD-X -
Carnival, Đồng Hồ Nam
8097G-VT-DD-X – Đồng hồ nam Carnival Automatic 8097G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8097G-VT-DD-X (8098G / G8098)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8097G-VT-DD-X -
Carnival, Đồng Hồ Nam
8099G-VT-DD-X – Đồng hồ nam Carnival 8099G Mặt Xanh
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8099G-VT-DD-X (8099G / G8099)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8099G-VT-DD-X -
Carnival, Đồng Hồ Nam
8101G-D – Đồng hồ nam Carnival Long Phụng 8101G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Special Edition
Mã sản phẩm: 8101G-D (G8101.301.032)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)/ Mạ PVD bền màu
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Mặt khảm trai (Mother-of-pearl)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8101G-D -
Carnival, Đồng Hồ Nam
8101G-N – Đồng hồ nam Carnival Long Phụng Automatic Special Edition 8101G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Special Edition
Mã sản phẩm: 8101G-N (G8101.301.033)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)/ Mạ PVD bền màu
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Mặt khảm trai (Mother-of-pearl)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8101G-N -
Carnival
8106G-VT-DCS-D – Đồng hồ Carnival Automatic Black 8106G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8106G
Mã sản phẩm: 8106G-VT-DCS-D (G8106.304.071)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8106G-VT-DCS-D -
Carnival
8106G-VT-DCS-X – Đồng hồ Carnival Dây cao su Mặt xanh 8106G
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8106G
Mã sản phẩm: 8106G-VT-DCS-X (G8106.302.702)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8106G-VT-DCS-X
ĐỒNG HỒ NỮ
-
Đồng Hồ Nữ, Swarovski
5470415 – Đồng hồ nữ dạng lắc Swarovski Stella – 5470415
Thương hiệu: Swarovski
Thương hiệu của: Áo
Dòng sản phẩm: Stella
Mã sản phẩm: 5470415
UPC Code: 9009654704150
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 7.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Thụy SỹSKU: 5470415 -
Đồng Hồ Nữ, Swarovski
5552780 – Đồng hồ nữ Swarovski Crystal Flower Màu đỏ – 5552780
Thương hiệu: Swarovski
Thương hiệu của: Áo
Dòng sản phẩm: Crystal Flower
Mã sản phẩm: 5552780
UPC Code: 9009655527802
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6.58mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đỏ (Red)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Thụy SỹSKU: 5552780 -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
Đồng Hồ Nữ, Carnival8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: 8160L-VH-DD-D -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Đồng Hồ Nữ, Carnival8161L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8161L
Mã sản phẩm: 8161L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8161L-VH-DD-D -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8161L-VT-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8161L Viền trắng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Đồng Hồ Nữ, Carnival8161L-VT-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8161L Viền trắng Mặt đen Dây da đen Cọc vạch
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8161L-VT-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8161L-VT-DD-D -
Bulova, Đồng Hồ Nữ
96X139 – Đồng hồ nữ Bulova Quartz – 28mm – 96X139
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu: Mỹ
Mã sản phẩm: 96X139
UPC Code: 042429546899
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng vân xà cừ (White Mother of Pearl)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 96X139 -
Đồng Hồ Nam, Đồng Hồ Nữ, Maserati
Đồng hồ Nam Nữ Unisex Maserati Royale Mặt Xà cừ R8853147507
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Royale
Mã sản phẩm: R8853147507
UPC Code: 8033288968283
Giới tính: Nam / Nữ / Unisex
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 36mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearls)
Màu viền: Inox (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853147507 -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0502-86P
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0502-86P
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Vàng trắng (Gold and White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0502-86P -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive Jolie Diamond EM0716-58A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0716-58A
UPC Code: 013205132377
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0716-58A -
Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ dạng lắc Tophill Gold Quartz TL012L.S2237
Thương hiệu: TOPHILL
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: TS012L.S2237
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 27mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearl)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: TS012L.S2237 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Gersemi dây đen – Bản dupe của Hublot
Thương hiệu: Gersemi
Thương hiệu của: Hồng Kông
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đính đá (Pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: Gersemi-9235-2 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Gersemi dây hồng – Bản dupe của Hublot
Thương hiệu: Gersemi
Thương hiệu của: Hồng Kông
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đính đá (Pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: Gersemi-9235-3
ĐỒNG HỒ ĐÔI
-
Đồng Hồ Cặp, Starke
Đồng hồ cặp Starke SK163PM-VT-MN – SK163PL.SNN Nâu
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK163PM-VT-MN – SK163PL.SNN
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 31mm (nữ – SK163PL), 42mm (nam – SK163PM)
Độ dày: 8.7mm (nữ – SK163PL), 10mm (nam – SK163PM)
Độ chịu nước: 3atm (nữ – SK163PL), 5 atm (nam – SK163PM)
Lịch: Ngày (nữ – SK163PL), Thứ, Ngày (nam – SK163PM)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (Brown)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PM-VT-MN - SK163PL.SNN -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Potenza R8851108011 – R8851108506
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108011 – R8851108506
UPC Code: 8033288702108 & 8033288792178
Giới tính: Đồng hồ đôi
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm, 35mm
Độ dày: 11mm, 9.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (Brown), Trắng (White)
Màu viền: Nâu (Brown), Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8851108011 - R8851108506 -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Potenza R8851108015 – R8851108502
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108015 – R8851108502
UPC Code: 8033288715030 – 8033288792154
Giới tính: Đồng hồ đôi
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm, 35mm
Độ dày: 11mm, 9.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue), Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8851108015 - R8851108502 -
Đồng Hồ Cặp, OP - Olym Pianus - Olympia Star
Đồng hồ đôi Olym Pianus Quartz OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N Cọc đá
Đồng Hồ Cặp, OP - Olym Pianus - Olympia StarĐồng hồ đôi Olym Pianus Quartz OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N Cọc đá
Thương hiệu: OLYM
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu bạc và vàng hồng (Demi Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 29mm (nữ – OP68322L29SR-N), 40mm (nam – OP89322GSR-N)
Độ dày: mm (nữ – OP68322L29SR-N), 11mm (nam – OP89322GSR-N)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown Coffee)
Màu viền: Vàng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: OP89322GSR-N, OP68322L29SR-N -
Đồng Hồ Cặp, Orient
Đồng hồ đôi Orient Dây da FAG00001S0 – RN-WG0014S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: Nam: FAG00002W0 – Nữ: RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Nữ: Lịch Ngày; Nam: Không lịch
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Nữ: Pin (Quartz); Nam: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Nữ: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Nam: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FAG00001S0 - RN-WG0014S -
Đồng Hồ Cặp, Orient
Đồng hồ đôi Orient FAG00002W0 – RN-WG0013S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FAG00002W0 – RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Ngày; Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz); Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FAG00002W0 – RN-WG0013S -
Đồng Hồ Cặp, Starke
Đồng hồ đôi Starke SK163PM-VT-XL – SK163PL-VT-XL Xanh Lam
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK163PM-VT-XL – SK163PL-VT-XL
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm (nữ – SK163PL), 42mm (nam – SK163PM)
Độ dày: 8.7mm (nữ – SK163PL), 10mm (nam – SK163PM)
Độ chịu nước: 3atm (nữ – SK163PL), 5 atm (nam – SK163PM)
Lịch: Ngày (nữ – SK163PL), Thứ, Ngày (nam – SK163PM)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh lam
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PM-VT-XL - SK163PL-VT-XL -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Black Quartz 1316PA – 2316PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1316PA – 2316PA
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 33mm (nữ – 2316PA), 41mm (nam – 1316PA)
Độ dày: 7mm (nữ – 2316PA), 11mm (nam – 1316PA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1316PA-BkBk-LBk, 2316PA-BkBk-LBk -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Gold Quartz 1257PA – 2257PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1257PA – 2257PA
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 28mm (nữ – 1257PA), 40mm (nam – 2257PA)
Độ dày: 6.8mm (nữ – 2255SA), 7.2mm (nam – 1255SA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GG-L, 2255SA-GG-L -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Gold Quartz 1316PA – 2316PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1316PA – 2316PA
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 33mm (nữ – 2316PA), 41mm (nam – 1316PA)
Độ dày: 7mm (nữ – 2316PA), 11mm (nam – 1316PA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1316PA-GG-LBk, 2316PA-GG-LBk -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Quartz 2255SA – 1255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA – 1255SA
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 28mm (nữ – 1255SA), 40mm (nam – 2255SA)
Độ dày: 8.5mm (nữ – 1255SA), 11mm (nam – 2255SA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GW-SG, 2255SA-GW-SG -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Quartz 2255SA – 1255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA – 1255SA
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 28mm (nữ – 1255SA), 40mm (nam – 2255SA)
Độ dày: 8.5mm (nữ – 1255SA), 11mm (nam – 2255SA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GG-SG, 2255SA-GG-SG