SẢN PHẨM MỚI
Đồng hồ nam JBW Echelon J6379A – 28 Diamonds
Thương hiệu: JBW
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Echelon – 28 Diamonds
Mã sản phẩm: J6379A
UPC: 738964032255
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm (41x57mm)
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograph, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng phủ chống xước (Scratch Resistant Mineral)
Thông tin thêm: Viền đính 28 viên kim cương (28 Diamonds)
Xuất xứ: Mỹ
Đồng hồ nam Orient SK Vàng Mặt Lửa 2022 RA-AA0B04R19B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK – Vietnam Special Edition
Năm ra mắt: 2022
Mã sản phẩm: RA-AA0B04R19B
UPC: 4942715028671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Đỏ Đen, Mặt Lửa (Red-Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Set Đồng hồ nam Tự động Thomas Earnshaw Westminster ES-8095-02
Thương hiệu: Thomas Earnshaw (Earnshaw)
Thương hiệu của: Anh
Dòng sản phẩm: Westminster
Mã sản phẩm: ES-8095-02
UPC: 4894664007989
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây đen bằng da & Dây mesh bằng thép không gỉ (Set sản phẩm có 2 loại dây)
Màu dây: Dây da màu đen & Dây mesh màu vàng
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14.5mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giờ, Phút, giờ 24 (Múi giờ thứ 2)
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Anh
Đồng hồ nam Casio G-SHOCK GA-B2100-1A1DR
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: G-SHOCK
Mã sản phẩm: GA-B2100-1A1DR
Giới tính: Nam
Vỏ: Nhựa
Chất liệu dây: Dây nhựa
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 45.4mm
Độ dày: 11.9mm
Độ chịu nước: 20 ATM
Lịch: Ngày, Thứ, Tháng
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24, Giờ thế giới, Kết nối Bluetooth
Loại máy: Năng lượng ánh sáng (Solar)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T108.408.33.037.00 (T1084083303700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T085.210.22.013.00 (T0852102201300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Bulova Quartz – 28mm – 96X139
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu: Mỹ
Mã sản phẩm: 96X139
UPC Code: 042429546899
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng vân xà cừ (White Mother of Pearl)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ unisex Guess – 43mm – Crystal Accented GW0203G1
Thương hiệu: GUESS
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: GW0203G1
Giới tính: Unisex
Vỏ: Nhựa Poly (Polyester Resin)
Chất liệu dây: Dây cao su (Sillicone)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 9.25mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0840-59N
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0840-59N
UPC Code: 4974374295262
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 28 mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 50 M
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng ánh sáng (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Xanh Xà Cừ (Blue Mother of Pearl)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 40.4mm – Automatic – Classic Open Heart RE-AT0201G00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0201G00B
UPC Code: 4942715014261
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12.2mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star Blue Dial Open Heart – Automatic – RE-AT0001L00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0001L00B
UPC Code: 4942715014230
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox ((Stainless Steel))
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Xám)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 40mm – Automatic – White Dial RE-HK0001S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-HK0001S00B
UPC Code: 4942715024543
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Ngày (Date)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Ngày, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Gray-Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 42mm – Automatic – Classic White Dial RE-AU0401S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AU0401S00B
UPC Code: 4942715026349
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.5mm
Độ chịu nước: 50 M
Lịch: Ngày (Date)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Ngày, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rose Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 39.3mm – Automatic – Open Heart RE-AT0004S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0004S00B
UPC Code: 4942715014261
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12.2mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star Joker Open Heart RE-AV0005L00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AV0005L00B
UPC: 4942715014377
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Kim báo năng lượng
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Thương Hiệu
Product Carousel Tabs
Đồng hồ nam Maserati Potenza Blue Dial R8851108015
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108015
UPC: 8033288715030
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: xanh dương đậm (Dark Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương đậm (Dark blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Potenza R8821108035
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8821108035 (R8821108028)
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 13.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Inox viền xanh (demi)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãng
Đồng hồ nam Maserati Potenza – 42mm – Quartz – Black Dial R8853108007
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8853108007
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Potenza – 42mm – Quartz – Black Dial R8853108006
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8853108006
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Potenza – 42mm – Quartz – Blue Dial R8853108005
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8853108005
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu xám chì/màu xám đen (Dark Gray)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Dark Blue)
Màu viền: Màu xám chì/màu xám đen (Dark Gray)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Triconic – 40mm – Quartz – R8853139004
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Triconic
Mã sản phẩm: R8853139004
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia (Italian design)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless steel)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Triconic – 40mm – Quartz – R8853139002
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Triconic
Mã sản phẩm: R8853139002
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia (Italian design)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless steel)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Sfida – 44mm – Quartz – Black Dial R8851123008
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Sfida
Mã sản phẩm: R8851123008
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Cao su (Silicone)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, 24 giờ, Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Sfida – 44mm – Quartz – Black Dial R8851123007
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiêu của: Italia
Dòng sản phẩm: Sfida
Mã sản phẩm: R8851123007
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu dây: Cao su (Silicone)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, 24 giờ, chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Circuito – 44mm – Quartz – Black Dial R8873627001
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Circuito
Mã sản phẩm: R8873627001
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Đen chì (Black)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen chì (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Circuito – 44mm – Quartz – Silver Dial R8873627005
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Circuito
Mã sản phẩm: R8873627005
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng và Bạc (White & Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nam Maserati Circuito – 42mm – Quartz – Blue Dial R8851127003
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Circuito
Mã sản phẩm: R8851127003
Giới tính: Nam
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 9.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0840-59N
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0840-59N
UPC Code: 4974374295262
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 28 mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 50 M
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng ánh sáng (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Xanh Xà Cừ (Blue Mother of Pearl)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen C7 Automatic NH8390-20L
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: C7
Mã sản phẩm: NH8390-20L
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40.2mm
Độ dày: 13.1mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen C7 Automatic NH8390-71L
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: C7
Mã sản phẩm: NH8390-71L
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40.2mm
Độ dày: 13.1mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Chronograph AN8043-05A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Chronograph
Mã sản phẩm: AN8043-05A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Quartz Blue Dial Dual Time AO3033-00L
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: AO3033-00L
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Múi giờ thứ 2
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Eco-Drive AO9003-08E
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-drive
Mã sản phẩm: AO9003-08E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Eco-Drive AW7013-05H
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-drive
Mã sản phẩm: AW7013-05H
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Báo năng lượng
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Xám (Grey)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Eco-drive BM8242-08E
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: BM8242-08E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 36mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Quartz Black Dial BF2013-56E
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiêu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: BF2013-56E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Hàng chính hãng
Đồng hồ nam Citizen Axiom Eco-Drive AU1065-58E
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Axiom
Mã sản phẩm: AU1065-58E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Axiom Eco-Drive AU1060-51E
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Axiom
Mã sản phẩm: AU1060-51E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Citizen Chronograph AN3560-51L
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Chronograph
Mã sản phẩm: AN3560-51L
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 44mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T108.408.33.037.00 (T1084083303700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T085.210.22.013.00 (T0852102201300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot Le Locle Automatic Diamond T006.407.36.266.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
UPC Code: 7611608292426
Giới tính: Nam (Men’s)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)

Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)

Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Tissot – 32mm – Quartz – Couturier T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier
Mã sản phẩm: T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
UPC Code: 7611608266175
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 8.1mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)

Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T41.5.423.93 (T41542393)
UPC Code: 7611608274026
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xà cừ xanh (Mother of Pearl – Deep Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
UPC Code: 7611608275481
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa lên đến 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Quartz – T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
UPC Code: 7611608272145
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin/Quartz
Bộ máy: ETA F06.111 (Máy Thuỵ Sỹ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)

Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Sport, T-Race
Mã sản phẩm: T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
UPC Code. 7611608285671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen phối xanh dương (Black and Blue)
Đường Kính Mặt Số: 44.5mm
Độ dày: 11.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)

Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiêu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
UPC Code. 7611608261293
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)

Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.11.037.00
UPC Code: 7611608240779
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox – màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nữ Bulova Quartz – 28mm – 96X139
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu: Mỹ
Mã sản phẩm: 96X139
UPC Code: 042429546899
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng vân xà cừ (White Mother of Pearl)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Bulova Crystal Demigold 98C109
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98C109
UPC: 042429467347
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 35mm x 40mm
Độ dày: 11.9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: mặt phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Màu viền: viền phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Bulova Phantom Crystal Pave Dial Men’s Watch 98B323
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98B323
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 40 x 40mm
Độ dày: 11.1mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: mặt phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Màu viền: viền phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Bulova Crystal Day Date Silver 96C002
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 96C002
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40 x 40mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Bulova Wilton Automatic Men’s Watch 98A213
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98A213
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc phối màu vàng hồng
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Bulova Wilton Automatic Silver Dial Men’s Watch 96A206
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 96A206
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Xanh dương
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: trắng
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Orient SK Vàng Mặt Lửa 2022 RA-AA0B04R19B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK – Vietnam Special Edition
Năm ra mắt: 2022
Mã sản phẩm: RA-AA0B04R19B
UPC: 4942715028671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Đỏ Đen, Mặt Lửa (Red-Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 40.4mm – Automatic – Classic Open Heart RE-AT0201G00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0201G00B
UPC Code: 4942715014261
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12.2mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star Blue Dial Open Heart – Automatic – RE-AT0001L00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0001L00B
UPC Code: 4942715014230
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox ((Stainless Steel))
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Xám)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 40mm – Automatic – White Dial RE-HK0001S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-HK0001S00B
UPC Code: 4942715024543
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Ngày (Date)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Ngày, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Gray-Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 42mm – Automatic – Classic White Dial RE-AU0401S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AU0401S00B
UPC Code: 4942715026349
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.5mm
Độ chịu nước: 50 M
Lịch: Ngày (Date)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Ngày, Kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rose Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 39.3mm – Automatic – Open Heart RE-AT0004S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AT0004S00B
UPC Code: 4942715014261
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 12.2mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, kim báo cót
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star Joker Open Heart RE-AV0005L00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AV0005L00B
UPC: 4942715014377
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Kim báo năng lượng
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Star – 41mm – Automatic – RE-AU0207L00B/ RE-AU0207L
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: STAR (Orient Star)
Mã sản phẩm: RE-AU0207L00B/ RE-AU0207L
UPC Code: 4942715024475
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây dù (Nylon Strap)
Màu dây: Xanh dương (Blue) & Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 100 M
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Kim báo năng lượng
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh Navy (Navy Blue)
Màu viền: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire được phủ lớp chống loá (Anti-reflective coating glass)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Caballero – Automatic – SAG00001T0 / FAG00001T0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Caballero Open Heart
Mã sản phẩm: SAG00001T0 / FAG00001T0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown – Coffee)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nữ Orient dây da – 30mm – Quartz – FUB9B001T0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B001T0
UPC Code: 4942715008536
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nữ Orient dây da trắng – 30mm – Quartz – FUB9B003W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B003W0
UPC Code: 4942715008550
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Trắng
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0007S10B

Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0007S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0007S10B (RA-AS0007S00B hoặc RA-AS0007S)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Trăng sao (Sun & Moon)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
ĐỒNG HỒ NAM
-
Đồng Hồ Nam, Michael-Kors
Đồng hồ nam – 45mm – Quartz – Michael Kors All Black Large Lexington Chronograph MK8320
Đồng Hồ Nam, Michael-KorsĐồng hồ nam – 45mm – Quartz – Michael Kors All Black Large Lexington Chronograph MK8320
Thương hiệu: Michael Kors
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: MK8320
UPC Code: 796483036147
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 45mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày, Giờ 24
Chức năng: Giây, Giờ, Phút. Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: MK8320 -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam – Casio Edifice – 42mm – Pin (Quartz) – EFB-504JD-2A
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ NamĐồng hồ nam – Casio Edifice – 42mm – Pin (Quartz) – EFB-504JD-2A
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Edifice
Mã sản phẩm: EFB-504JD-2A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41.6mm
Độ dày: 11.2mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: EFB-504JD-2A -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam – Casio Edifice – 44.5mm – Pin (Quartz) – EFB-301JD-7ADR
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ NamĐồng hồ nam – Casio Edifice – 44.5mm – Pin (Quartz) – EFB-301JD-7ADR
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Edifice
Mã sản phẩm: EFB-301JD-7ADR
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 44.5mm
Độ dày: 10.3mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Báo thức, 24 múi giờ, giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: EFB-301JD-7ADR -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam – Casio Edifice – 45.6mm – Pin (Quartz) – EFR-S567D-1A
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ NamĐồng hồ nam – Casio Edifice – 45.6mm – Pin (Quartz) – EFR-S567D-1A
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Edifice
Mã sản phẩm: EFR-S567D-1A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 45.6mm
Độ dày: 9.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: EFR-S567D-1A -
Bulova, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Bulova Crystal Demigold 98C109
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98C109
UPC: 042429467347
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 35mm x 40mm
Độ dày: 11.9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: mặt phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Màu viền: viền phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 98C109 -
Bulova, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Bulova Crystal Day Date Silver 96C002
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 96C002
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40 x 40mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 96C002 -
Bulova, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Bulova Phantom Crystal Pave Dial Men’s Watch 98B323
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98B323
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 40 x 40mm
Độ dày: 11.1mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: mặt phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Màu viền: viền phối 2 màu, đính đá (2-tone, pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 98B323 -
Bulova, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Bulova Wilton Automatic Men’s Watch 98A213
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 98A213
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc phối màu vàng hồng
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 98A213 -
Bulova, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Bulova Wilton Automatic Silver Dial Men’s Watch 96A206
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu của: Mỹ
Mã sản phẩm: 96A206
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Xanh dương
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: trắng
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 96A206 -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Casio G-SHOCK GA-B2100-1A1DR
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: G-SHOCK
Mã sản phẩm: GA-B2100-1A1DR
Giới tính: Nam
Vỏ: Nhựa
Chất liệu dây: Dây nhựa
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 45.4mm
Độ dày: 11.9mm
Độ chịu nước: 20 ATM
Lịch: Ngày, Thứ, Tháng
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24, Giờ thế giới, Kết nối Bluetooth
Loại máy: Năng lượng ánh sáng (Solar)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: GA-B2100-1A1DR -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Casio Quartz 1343 BEM-310BL-1AVDF
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: 1343 BEM-310BL-1AVDF
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 10.2mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: BEM-310BL-1AVDF -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
Đồng hồ nam Casio Quartz 1343 BEM-310BL-5AVDF
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: 1343 BEM-310BL-5AVDF
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 10.2mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (Brown)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: BEM-310BL-5AVDF
ĐỒNG HỒ NỮ
-
Bulova, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Bulova Quartz – 28mm – 96X139
Thương hiệu: BULOVA
Thương hiệu: Mỹ
Mã sản phẩm: 96X139
UPC Code: 042429546899
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ – Inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng vân xà cừ (White Mother of Pearl)
Màu viền: Viền inox
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 96X139 -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0502-86P
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0502-86P
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Vàng trắng (Gold and White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0502-86P -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0840-59N
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0840-59N
UPC Code: 4974374295262
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 28 mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 50 M
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng ánh sáng (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Xanh Xà Cừ (Blue Mother of Pearl)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0840-59N -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive Jolie Diamond EM0716-58A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0716-58A
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0716-58A -
Đồng Hồ Nữ, Orient
Đồng hồ nữ Orient dây da – 30mm – Quartz – FUB9B001T0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B001T0
UPC Code: 4942715008536
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FUB9B001T0 -
Đồng Hồ Nữ, Orient
Đồng hồ nữ Orient dây da trắng – 30mm – Quartz – FUB9B003W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B003W0
UPC Code: 4942715008550
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Trắng
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FUB9B003W0 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Bella Ora T103.310.16.033.00 (T1033101603300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Bella Ora
Mã sản phẩm: T103.310.16.033.00
UPC Code: 7611608276105
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.58mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây (Kim rốn)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T103.310.16.033.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
Đồng Hồ Nữ, TissotĐồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T064.210.22.011.00 (T0642102201100) -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T085.210.22.013.00 (T0852102201300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T085.210.22.013.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 32mm – Quartz – Couturier T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier
Mã sản phẩm: T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
UPC Code: 7611608266175
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 8.1mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.210.16.011.01 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
Đồng Hồ Nữ, TissotĐồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T050.207.16.117.00 -
Đồng Hồ Nam, Đồng Hồ Nữ, Seiko
Đồng hồ Seiko 5 Tự Động Màu Kem SNK803K2
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Seiko 5
Mã sản phẩm: SNK803K2
Giới tính: Nam và Nữ (Unisex)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây vải – nato
Màu dây: Kem (Beige)
Đường Kính Mặt Số: 37mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Tự động (Automatic)
Màu mặt: Kem (Beige)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SNK803K2