Shop
Hiển thị 625–637 của 637 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSA020J1 – Đồng hồ Seiko Automatic Presage Open Heart Demi SSA020J1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Presage
Mã sản phẩm: SSA018J1
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối inox và vàng (Demi Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSA020J1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSA090J1 – Đồng hồ nam Seiko Automatic Presage Cọc số học trò SSA090J1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Presage
Mã sản phẩm: SSA090J1
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox/ Bạc
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Kim báo 24 giờ
Loại máy: Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSA090J1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSA120J1 – Đồng hồ Seiko Automatic Presage Open Heart SSA120J1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Presage
Mã sản phẩm: SSA120J1
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox/ Bạc
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSA120J1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSA252J1 – Đồng hồ nam Seiko Automatic Presage Open Heart SSA252J1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Presage
Mã sản phẩm: SSA252J1
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox/ Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSA252J1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSB425P1 – Đồng hồ nam Seiko Chronograph
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SSB425P1
UPC Code: 4954628250360
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM (100m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz) Bấm giờ thể thao
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSB425P1 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Đồng Hồ Nữ, TissotT050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T050.207.16.117.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T063.009.36.018.00 – Đồng hồ nữ Tissot Tradition 5.5
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition
Mã sản phẩm: T063.009.36.018.00
UPC Code: 7611608286753
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 25mm
Độ dày: 5.2mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.009.36.018.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
T063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart
Đồng Hồ Nam, TissotT063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
Mã sản phẩm: T063.907.22.038.01
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép
Màu dây: Demi vàng hồng
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.22.038.01 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T064.210.22.011.00 – Đồng hồ nữ Tissot T0642102201100
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T064.210.22.011.00 (T0642102201100) -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T085.210.22.013.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T0852102201300
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T085.210.22.013.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
T108.408.33.037.00 – Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T1084083303700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T108.408.33.037.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T112.210.33.111.00-Đồng hồ nữ Tissot T-wave Diamond
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-wave Diamond
Mã sản phẩm: T112.210.33.111.00
UPC Code: 7611608282069
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T112.210.33.111.00 -
Casio - Edifice - G-Shock, Đồng Hồ Nam
WS-1600H-2AVDF – Đồng hồ Casio WS-1600H-2AVDF
Thương hiệu: CASIO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: WS-1600H-2AVDF
UPC: 4549526351532
Giới tính: Nam
Vỏ: Nhựa
Chất liệu dây: Nhựa
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42.1mm
Độ dày: 12.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày, Tháng
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24, Giờ thế giới, Hẹn giờ, Báo Thức, Bấm giờ thể thao
Loại máy: Pin
Màu mặt: Xanh và Đen (Blue and Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Mica (Nhựa resin)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: WS-1600H-2AVDF