Kính sapphire
Hiển thị 73–87 của 87 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiêu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
UPC Code. 7611608261293
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.22.261.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
UPC Code: 7611608261248
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.051.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic
Mã sản phẩm: T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
UPC Code: 7611608261262
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Xám chì (Grey)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.061.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.201.02
UPC Code: 7611608274200
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.201.02 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Tradition
Mã sản phẩm: T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
UPC Code: 7611608268223
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.07mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.617.22.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Sport, T-Race
Mã sản phẩm: T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
UPC Code. 7611608285671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen phối xanh dương (Black and Blue)
Đường Kính Mặt Số: 44.5mm
Độ dày: 11.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T111.417.37.441.06 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot Le Locle Automatic Diamond T006.407.36.266.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
UPC Code: 7611608292426
Giới tính: Nam (Men’s)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.407.36.266.00 -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive Jolie Diamond EM0716-58A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0716-58A
UPC Code: 013205132377
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0716-58A -
Đồng Hồ Nữ, Orient
Đồng hồ nữ Orient dây da – 30mm – Quartz – FUB9B001T0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B001T0
UPC Code: 4942715008536
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FUB9B001T0 -
Đồng Hồ Nữ, Orient
Đồng hồ nữ Orient dây da trắng – 30mm – Quartz – FUB9B003W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FUB9B003W0
UPC Code: 4942715008550
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Trắng
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FUB9B003W0 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Bella Ora T103.310.16.033.00 (T1033101603300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Bella Ora
Mã sản phẩm: T103.310.16.033.00
UPC Code: 7611608276105
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6.58mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây (Kim rốn)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T103.310.16.033.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
Đồng Hồ Nữ, TissotĐồng hồ nữ Tissot – 28mm – Quartz – Tissot T-Trend Ceramic T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T064.210.22.011.00 (T0642102201100) -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T085.210.22.013.00 (T0852102201300)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T085.210.22.013.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 32mm – Quartz – Couturier T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier
Mã sản phẩm: T035.210.16.011.01 (T0352101601101)
UPC Code: 7611608266175
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 8.1mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.210.16.011.01 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
Đồng Hồ Nữ, TissotĐồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T050.207.16.117.00