Kính sapphire
Hiển thị 49–72 của 87 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0003S10B
Đồng Hồ Nam, OrientĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0003S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0003S10B (RA-AS0003S00B or RA-AS0003S)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Trăng sao (Sun & Moon)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AS0003S10B -
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0004S10B
Đồng Hồ Nam, OrientĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0004S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0004S10B (RA-AS0004S00B or RA-AS0004S)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Trăng sao (Sun & Moon)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AS0004S10B -
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0007S10B
Đồng Hồ Nam, OrientĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart RA-AS0007S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0007S10B (RA-AS0007S00B hoặc RA-AS0007S)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Dây phối 2 màu Demi-gold (2-tone Demi-gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Trăng sao (Sun & Moon)
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AS0001S10B -
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 Open Heart RA-AS0005S00B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0005S00B (RA-AS0005S10B or RA-AS0005S)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Báo ngày đêm
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox, màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AS0005S00B/ RA-AS0005S10B -
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 5 – 41.5mm – Automatic – RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Đồng Hồ Nam, OrientĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 5 – 41.5mm – Automatic – RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Thương hiệu: Orient
Thuơng hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 5
Mã sản phẩm: RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox, màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41.5mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Báo ngày đêm
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox, màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AK0301S00C / RA-AK0301S10B -
Đồng Hồ Nam, Reef Tiger
Đồng hồ nam Reef Tiger Automatic RGA1693-YLL
Thương hiệu: Reef Tiger
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: Seattle Sailing
Mã sản phẩm: RGA1693-YLL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24, Worldtime
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãngSKU: RGA1693-YLL -
Đồng Hồ Nam, Reef Tiger
Đồng hồ nam Reef Tiger Automatic RGA8219-PWB
Thương hiệu: Reef Tiger
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: Classic Artisan
Mã sản phẩm: RGA8219-PWB
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 41.7mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày, Ngày-Đêm
Chức năng: Giờ, Phút, Giây (Kim rốn)
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãngSKU: RGA8219-PWB -
Đồng Hồ Nam, Reef Tiger
Đồng hồ nam Reef Tiger Automatic RGA8239-PLL
Thương hiệu: Reef Tiger
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: Classic Glory
Mã sản phẩm: RGA8239-PLL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41.7mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãngSKU: RGA8239-PLL -
Đồng Hồ Nam, Reef Tiger
Đồng hồ nam Reef Tiger Automatic RGA8239-PWB
Thương hiệu: Reef Tiger
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: Classic Glory
Mã sản phẩm: RGA8239-PWB
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 41.7mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãngSKU: RGA8239-PWB -
Đồng Hồ Nam, Reef Tiger
Đồng hồ nam Reef Tiger Automatic RGA8239-YLL
Thương hiệu: Reef Tiger
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: Classic Glory
Mã sản phẩm: RGA8239-YLL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 41.7mm
Độ dày: 12.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Giờ 24
Loại máy: Cơ – Tự động (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hàng chính hãngSKU: RGA8239-YLL -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky
Đồng hồ nam Sunrise Quartz Sapphire 1109PB
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1109PB-Gold
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Xanh (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: đang cập nhật
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1109PB-Gold -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky
Đồng hồ nam Sunrise Quartz Sapphire 1119PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1119PA-Silver
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: đang cập nhật
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1119PA-Silver -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky
Đồng hồ nam Sunrise Quartz Sapphire 1143PA Gold
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1143PA-Gold
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Stainless Steel)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: đang cập nhật
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1143PA-Gold -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.11.037.00
UPC Code: 7611608240779
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox – màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.11.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.22.037.00
UPC Code: 7611608240809
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.22.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – Le Locle Black Mother of Pearl T41.5.423.93 (T41542393)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T41.5.423.93 (T41542393)
UPC Code: 7611608274026
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Đen
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xà cừ xanh (Mother of Pearl – Deep Blue)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T41.5.423.93 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
UPC Code: 7611608275481
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa lên đến 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T101.407.22.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T108.408.33.037.00 (T1084083303700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T108.408.33.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.11.031.00
UPC Code: 758499232326
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.11.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.22.011.01
UPC Code: 7611608275313
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 11.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.22.011.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.428.22.038.01
UPC Code: 7611608263006
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 11.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.22.038.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.428.36.058.01
UPC Code: 7611608263013
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 11.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.36.058.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Quartz – T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
UPC Code: 7611608272145
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin/Quartz
Bộ máy: ETA F06.111 (Máy Thuỵ Sỹ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T101.410.26.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
Mã sản phẩm: T063.907.36.038.00
UPC Code: 7611608276020
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.36.038.00