Dây thép không gỉ / Dây inox
Hiển thị 73–96 của 134 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Orient Star
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart Black Steel RA-AS0002B10B
Đồng Hồ Nam, Orient StarĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 4 – 42mm – Automatic – Open Heart Black Steel RA-AS0002B10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 4 (Sun & Moon Open Heart)
Mã sản phẩm: RA-AS0002B10B (RA-AS0002B00B)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc/Màu thép không gỉ (Silver/Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 14mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Báo ngày đêm
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc/ Màu thép không gỉ (Silver / Stainless Steel)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AS0002B10B -
Đồng Hồ Nam, Orient
Đồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 5 – 41.5mm – Automatic – RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Đồng Hồ Nam, OrientĐồng hồ nam Orient Sun & Moon Gen 5 – 41.5mm – Automatic – RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Thương hiệu: Orient
Thuơng hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun & Moon Gen 5
Mã sản phẩm: RA-AK0301S00C (RA-AK0301S10B)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox, màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41.5mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Báo ngày đêm
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox, màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-AK0301S00C / RA-AK0301S10B -
Đồng Hồ Nam, Skagen
Đồng hồ nam Skagen – 40mm – Quartz – Skagen SKW6052
Thương hiệu: Skagen
Thương hiệu của: Đan Mạch
Mã sản phẩm: SKW6052
Giới tính: Nam
Vỏ: Titan (Titanium)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 8.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: SKW6052 -
Đồng Hồ Nam, Skagen
Đồng hồ nam Skagen – 40mm – Quartz – Skagen Titanium 809XLTTM
Thương hiệu: Skagen
Thương hiệu của: Đan Mạch
Mã sản phẩm: 809XLTTM
Giới tính: Nam
Vỏ: Titan (Titanium)
Chất liệu dây: Titan (Titanium)
Màu dây: Xám (Grey)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày, Giờ 24
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xám (Grey)
Màu viền: Xám (Grey)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 809XLTTM -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
Đồng hồ nam Sunrise Quartz 2255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 2255SA-GW-SG -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
Đồng hồ nam Sunrise Quartz 2255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 2255SA-GG-SG -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
Đồng hồ nam Sunrise Quartz 2255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 2255SA-GBk-SG -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - SR - Newsky - Tophill
Đồng hồ nam Sunrise Quartz 2255SA – Demi
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 2255SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 2255SA-GBk-SD -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.11.037.00 (T0384301103700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.11.037.00
UPC Code: 7611608240779
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox – màu bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.11.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 38.5mm – Cơ – T-Classic T-One Automatic T038.430.22.037.00 (T0384302203700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic T-One
Mã sản phẩm: T038.430.22.037.00
UPC Code: 7611608240809
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA caliber 2834-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T038.430.22.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Automatic – T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.407.22.031.00 (T1014072203100)
UPC Code: 7611608275481
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa lên đến 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T101.407.22.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.11.031.00
UPC Code: 758499232326
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.11.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.22.011.01
UPC Code: 7611608275313
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 11.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.22.011.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.428.22.038.01
UPC Code: 7611608263006
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 11.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.22.038.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiêu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
UPC Code. 7611608261293
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.22.261.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
UPC Code: 7611608261248
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.051.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic
Mã sản phẩm: T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
UPC Code: 7611608261262
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Xám chì (Grey)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.061.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.201.02
UPC Code: 7611608274200
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.201.02 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Tradition
Mã sản phẩm: T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
UPC Code: 7611608268223
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.07mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.617.22.037.00 -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0502-86P
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0502-86P
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Vàng trắng (Gold and White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0502-86P -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive Jolie Diamond EM0716-58A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0716-58A
UPC Code: 013205132377
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0716-58A -
Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ dạng lắc Tophill Gold Quartz TL012L.S2237
Thương hiệu: TOPHILL
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: TS012L.S2237
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 27mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearl)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: TS012L.S2237 -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Sunrise Quartz 1255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1255SA
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 8.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GW-SG -
Sunrise - SR - Newsky - Tophill, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Sunrise Quartz 1255SA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1255SA
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 8.5mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GG-SG