Đồng Hồ Nữ
Hiển thị 49–69 của 69 kết quả
-
Đồng Hồ Nữ, Maserati
R8853151501 – Đồng hồ nữ Maserati Mặt Trắng Viền Vàng Attrazione R8853151501
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Attrazione
Mã sản phẩm: R8853151501
UPC Code: 8056783023493
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853151501 -
Đồng Hồ Nữ, Maserati
R8853151502 – Đồng hồ nữ Maserati Mặt Trắng Attrazione R8853151502
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Attrazione
Mã sản phẩm: R8853151502
UPC Code: 8056783023509
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853151502 -
Đồng Hồ Nữ, Maserati
R8853151504 – Đồng hồ nữ Maserati Mặt Trắng Attrazione R8853151504
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Attrazione
Mã sản phẩm: R8853151504
UPC Code: 8056783023523
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853151504 -
Đồng Hồ Nữ, Orient
RA-KB0002A10B – Đồng hồ nữ Orient Sun&Moon dây da – RA-KB0002A10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-KB0002A10B
UPC Code: 4942715027308
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Trăng Sao (Sun&Moon)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng xà cừ (White Mother of Pearl MOP)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-KB0002A10B -
Đồng Hồ Nữ, Orient
RA-KB0003S10B – Đồng hồ nữ Orient Sun&Moon – 34mm – RA-KB0003S10B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-KB0003S10B
UPC Code: 4942715027315
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Trăng Sao (Sun&Moon)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RA-KB0003S10B -
Đồng Hồ Nữ, Orient
RN-WG0013S – Đồng hồ nữ Orient iO Solar dây da – RN-WG0013S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RN-WG0013S
UPC Code: 4906006275885
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RN-WG0013S -
Đồng Hồ Nữ, Orient
RN-WG0014S – Đồng hồ nữ Orient iO Solar dây da – RN-WG0014S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RN-WG0014S
UPC Code: 4906006275892
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: RN-WG0014S -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK079PL- Đồng hồ nữ Starke Bản giao hưởng Viền Đá Full Trắng SK079PL
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK079PL
Mã sản phẩm: SK079PL-VĐ-MT
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK079PL-VĐ-MT -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK079PL- Đồng hồ nữ Starke Bản giao hưởng Viền Đá Gold SK079PL
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK079PL
Mã sản phẩm: SK079PL-VĐV-MT
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK079PL-VĐV-MT -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.GBB – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Mặt Đen
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.GBB
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.GBB -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.GRR – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Đỏ
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.GRR
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Đỏ (Red)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.GRR -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.GWB – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Trắng
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.GWB
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.GWB -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.GYJ – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Vàng
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.GYJ
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.GYJ -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.RYW – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Mặt Trắng Dây Nâu
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.RYW
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.RYW -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.SNN – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Nâu
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.SNN
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Nâu (Brown)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.SNN -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.YGB – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Xanh dương
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.YGB
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.YGB -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.YGG – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Xanh lá
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.YGG
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Xanh lá cây (Green)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Xanh lá cây (Green)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.YGG -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK163PL.YWB – Đồng hồ nữ Starke – SK163PL Trắng Dây đen
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PL
Mã sản phẩm: SK163PL.YWB
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PL.YWB -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Đồng Hồ Nữ, TissotT050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T050.207.16.117.00 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T064.210.22.011.00 – Đồng hồ nữ Tissot T0642102201100
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T064.210.22.011.00 (T0642102201100) -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T085.210.22.013.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T0852102201300
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T085.210.22.013.00