Shop
Hiển thị 385–408 của 701 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.11.031.00 (T0354071103100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.11.031.00
UPC Code: 758499232326
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.11.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Couturier Powermatic 80 Day-Date T035.407.22.011.01 (T0354072201101)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Couturier Powermatic 80
Mã sản phẩm: T035.407.22.011.01
UPC Code: 7611608275313
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 11.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T035.407.22.011.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Le Locle Automatic Regulateur T006.428.22.038.01 (T0064282203801)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.428.22.038.01
UPC Code: 7611608263006
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 11.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.22.038.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Lelocle Automatic Regulateur T006.428.36.058.01 (T0064283605801)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.428.36.058.01
UPC Code: 7611608263013
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 11.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) ETA 2825-2
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.428.36.058.01 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Quartz – T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: PR100
Mã sản phẩm: T101.410.26.031.00 (T1014102603100)
UPC Code: 7611608272145
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin/Quartz
Bộ máy: ETA F06.111 (Máy Thuỵ Sỹ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T101.410.26.031.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 40mm – Cơ – Tradition Open Heart T063.907.36.038.00 (T0639073603800)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
Mã sản phẩm: T063.907.36.038.00
UPC Code: 7611608276020
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rose-gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.36.038.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – Luxury Powermatic 80 Ivory Demigold T086.407.22.261.00 (T0864072226100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiêu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.22.261.00
UPC Code. 7611608261293
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.22.261.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.051.00 (T0864071105100)
UPC Code: 7611608261248
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.051.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic
Mã sản phẩm: T086.407.11.061.00 (T0864071106100)
UPC Code: 7611608261262
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Xám chì (Grey)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.061.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 41mm – Cơ – T-Classic Powermatic 80 T086.407.11.201.02 (T0864071120102)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Powermatic 80
Mã sản phẩm: T086.407.11.201.02
UPC Code: 7611608274200
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox (Stainless Steel)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 9mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T086.407.11.201.02 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Classic Tradition T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Classic Tradition
Mã sản phẩm: T063.617.22.037.00 (T0636172203700)
UPC Code: 7611608268223
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi bạc phối vàng (Demi – Silver and Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11.07mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.617.22.037.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Đồng Hồ Nam, TissotĐồng hồ nam Tissot – 42mm – Quartz – T-Race Cycling Chronograph T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Sport, T-Race
Mã sản phẩm: T111.417.37.441.06 (T1114173744106)
UPC Code. 7611608285671
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su (Silicone)
Màu dây: Đen phối xanh dương (Black and Blue)
Đường Kính Mặt Số: 44.5mm
Độ dày: 11.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T111.417.37.441.06 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
Đồng hồ nam Tissot T006.407.36.266.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
UPC Code: 7611608292426
Giới tính: Nam (Men’s)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T006.407.36.266.00 -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
Đồng hồ nữ Carnival 8160L-VT-DD Viền Trắng Dây da
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VT-DD
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen, Trắng, Xanh Dương, Nâu
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VT-DD-N -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive EM0502-86P
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0502-86P
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Vàng trắng (Gold and White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0502-86P -
Citizen, Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ Citizen Eco-Drive Jolie Diamond EM0716-58A
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Eco-Drive
Mã sản phẩm: EM0716-58A
UPC Code: 013205132377
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin – Năng lượng mặt trời (Quartz – Eco-Drive)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Demi Bạc phối Vàng hồng (Demi)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: EM0716-58A -
Đồng Hồ Nữ
Đồng hồ nữ dạng lắc Tophill Gold Quartz TL012L.S2237
Thương hiệu: TOPHILL
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: TS012L.S2237
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 27mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearl)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: TS012L.S2237 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Gersemi dây đen – Bản dupe của Hublot
Thương hiệu: Gersemi
Thương hiệu của: Hồng Kông
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đính đá (Pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: Gersemi-9235-2 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Gersemi dây hồng – Bản dupe của Hublot
Thương hiệu: Gersemi
Thương hiệu của: Hồng Kông
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đính đá (Pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: Gersemi-9235-3 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Gersemi dây trắng – Bản dupe của Hublot
Thương hiệu: Gersemi
Thương hiệu của: Hồng Kông
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đính đá (Pave)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: Gersemi-9235-1 -
Đồng Hồ Nữ, Hanboro - Huboler - Gersemi
Đồng hồ nữ Hanboro Trắng HBR-8008
Thương hiệu: Hanboro
Thương hiệu của: Hồng Kông
Mã sản phẩm: HBR-8008 (HBR8008)
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su / Silicone
Đường Kính Mặt Số: 31.2mm x 45mm
Độ dày: 13mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: HongkongSKU: HBR-8008-Mặt trắng-Dây trắng-2 -
Đồng Hồ Nữ, Maserati
Đồng hồ nữ Maserati Competizione R8853100504
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Competizione
Mã sản phẩm: R8853100504
UPC Code: 8033288614111
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 32mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Inox (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853100504 -
Đồng Hồ Nữ, Maserati
Đồng hồ nữ Maserati Mặt Xà cừ Attrazione R8853151503
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Attrazione
Mã sản phẩm: R8853151503
UPC Code: 8056783023516
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearls)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853151503 -
Đồng Hồ Nữ, Maserati
Đồng hồ nữ Maserati Mặt Xà cừ Epoca R8853118521
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Epoca
Mã sản phẩm: R8853118521
UPC Code: 8033288983866
Giới tính: Nữ
Chất liệu Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu niềng: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Inox (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8.5mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (Mother of Pearls)
Màu viền: Inox (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853118521