SẢN PHẨM MỚI
Đồng hồ Seiko Automatic – SARV001
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SARV001
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ chịu nước: 10 ATM (100m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng Hồ Tissot Nam Gent Xl – T116.410.37.047.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Gent Xl
Mã sản phẩm: T116.410.37.047.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây vải
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 8.9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu xám (Grey)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng Hồ Nữ STARKE – SK188PL-SBW
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK188PL-SBW
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Trắng (White) / Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Máy quartz (Pin)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng Kông
Đồng Hồ Nữ STARKE – SK188PL-RBW
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK188PL-RBW
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng Hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Máy quartz (Pin)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng Kông
Đồng Hồ Nữ STARKE – SK188PL-GBW
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK188PL-GBW
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Máy quartz (Pin)
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng Kông
Đông hồ Bulova Quadra – 97D120
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Quadra
Mã sản phẩm: 97D120
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ chịu nước: 3ATM
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz)
Màu mặt: Màu Vàng (Gold)
Màu viền: Màu Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Diamond Chronograph – 97D114
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Diamond
Mã sản phẩm: 97D114
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Màu Vàng (Gold)
Màu viền: Màu Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Diamond Chronograph – 97D126
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Diamond
Mã sản phẩm: Diamond
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng Hồ Bulova Modern Futuro – 98C138
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Modern Futuro
Mã sản phẩm: 98C138
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây Sillicon
Màu dây: Đen (Black) / Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Diamond – 98D103
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Marine Start
Mã sản phẩm: 98D103
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Trắng (White) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver) / Inox
Chất liệu mặt kính: Kính Khoáng
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Classic Prestige – 98B450
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Classic Prestige
Mã sản phẩm: 98B450
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Xám (Grey)
Màu viền: Bạc (Silver) / Inox
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Classic Prestige – 96B459
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Classic Prestige
Mã sản phẩm: 96B459
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Xám (Grey)
Màu viền: Bạc (Silver) / Inox
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Bulova Classic Prestige – 97B232
Thương hiệu: Bulova
Thương hiệu của: Mỹ
Dòng sản phẩm: Classic Prestige
Mã sản phẩm: 97B232
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 10ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz) / Chronograph
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nam Tissot PRX Powermatic 80 T137.407.16.041.00 Màu xanh dương
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot PRX Powermatic 80
Mã sản phẩm: T137.407.16.041.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 39.5mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot PRX Powermatic 80 T137.407.16.051.00 Màu đen
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot PRX Powermatic 80
Mã sản phẩm: T137.407.16.051.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 39.5mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot Carson T122.407.16.043.00 Xanh dương
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot Carson
Mã sản phẩm: T122.407.16.043.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10.3mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ Sunrise – 1259SA-GG-SG
Thương hiệu: Sunrise
Thương hiệu của: Thụy Sĩ
Mã sản phẩm: 1259SA-GG-SG
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Dây Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng (Gold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Orient Caballero – TAG00003W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Caballero
Mã sản phẩm: TAG00003W0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Trắng (White) / Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 11.3mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mineral Crystal (Kính cứng)
RA-AA0B01G39B – Đồng hồ nam Orient SK
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK
Mã sản phẩm: RA-AA0B01G39B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41,7mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Vàng Đen
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-AA0B03L39B – Đồng hồ nam Orient SK
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK
Mã sản phẩm: RA-AA0B03L39B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41,7mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Xanh Đen
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Thương Hiệu
Product Carousel Tabs
R8853100022 – Đồng hồ Maserati Compizione Set
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Compeizione
Mã sản phẩm: R8853100022
UPC: 8853100022
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Trắng (White) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograf
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873653004 – Đồng hồ nam Maserati Velocita Chronograph Slim Thép Không Gỉ Mặt Đen

R8873653004 – Đồng hồ nam Maserati Velocita Chronograph Slim Thép Không Gỉ Mặt Đen
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8873653004
UPC Code: (Coming soon)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873653003 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Chronograph Slim Thép Không Gỉ
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8873653003
UPC Code: (Coming soon)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Bạc (Inox)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Inox)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873653002 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Chronograph Slim Mặt Đen Demi
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8873653002
UPC Code: (Coming soon)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873653001 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Chronograph Slim
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8873653001
UPC Code: (Coming soon)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ
Màu dây: Vàng hồng (RoseGold)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh lá (Green)
Màu viền: Vàng hồng (RoseGold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8873621045 – Đồng hồ Maserati Successo Set Mặt Ice Blue Dây thép không gỉ
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Successo
Mã sản phẩm: R8873621045
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh băng (Ice Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8871653001 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Slim Chronograph
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8871653001
UPC Code: (Coming soon)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Bấm giờ thể thao (Chronograph)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853153004 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Slim Mặt Đen
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8853153004
UPC Code:
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853153002 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Slim Mặt Xanh Mint
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8853153002
UPC Code:
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh mint
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853153003 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Slim Mặt Xanh lá
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità Slim
Mã sản phẩm: R8853153003
UPC Code:
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh lá (Green)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
R8853153001 – Đồng hồ nam Maserati Velocità Slim Mặt Blue
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Velocità
Mã sản phẩm: R8853153001
UPC Code:
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ Maserati Attrazione – R8853151025
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Compezione
Mã sản phẩm: R8853151025
UPC: 8056783297535
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Trắng (White) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút, Chronograf
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Italia
Đồng hồ Orient Caballero – TAG00003W0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Caballero
Mã sản phẩm: TAG00003W0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Trắng (White) / Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 11.3mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mineral Crystal (Kính cứng)
RA-AA0B01G39B – Đồng hồ nam Orient SK
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK
Mã sản phẩm: RA-AA0B01G39B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41,7mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Vàng Đen
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-AA0B03L39B – Đồng hồ nam Orient SK
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: SK
Mã sản phẩm: RA-AA0B03L39B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 41,7mm
Độ dày: 12.6mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Tự động (Automatic)
Thời gian trữ cót tối đa: 40 giờ
Màu mặt: Xanh Đen
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
RA-AC0E04L30B – Đồng Hồ Orient Mặt xanh dương dây da
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient
Mã sản phẩm: RA-AC0E04L30B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11.2mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mặt kính cứng
Xuất xứ: Thái Lan
Đồng Hồ Orient – RA-AC0J06S10B (RA-AC0J06S30B)
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Orient
Mã sản phẩm: RA-AC0J06S30B / RA-AC0J06S10B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42,4mm
Độ dày: 11.2mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mặt kính cứng
Xuất xứ: Thái Lan
Đồng hồ nữ Orient RA-AG0022A10B Automatic
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-AG0022A10B
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 35,6mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Automatic
Màu mặt: Trắng (White) / Xà cừ (Mop)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng Hồ Orient Maestro – RA-AC0E03S10B (RA-AC0E03S30B)
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Maestro
Mã sản phẩm: RA-AC0E03S10B (RA-AC0E03S30B)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mineral Crystal (Kính cứng)
Đồng hồ Orient – FAG02003W0 (TAG02003W0) (SAG02003W0)
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Esteem
Mã sản phẩm: SAG02003W0 / FAG02003W0 / TAG02003W0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng (Gold)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 41mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Mineral Crystal (Kính cứng)
Đồng Hồ Orient Mako Xl II – RA-AA0008B39B
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Mako
Mã sản phẩm: RA-AA0008B39B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Đen (Black)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Trắng (White) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 43.6mm
Độ chịu nước: 20 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Nhật Bản
RA-KA0005A – Đồng Hồ Nữ Orient Ladies Sun & Moon Màu Trắng
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Sun&Moon
Mã sản phẩm: RA-KA0005A
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 34.8mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày, Sun & Moon
Chức năng: Giờ, phút, giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xà cừ (MOP)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Sapphire
Xuất xứ: Nhật Bản
FAG03001D0 – Đồng hồ nam Orient Golden Eye 2 TAG03001D0
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Golden Eye 2
Mã sản phẩm: FAG03001D0 / TAG03001D0
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox, bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 38.5mm
Độ dày: 10.5mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Màu inox, bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thái Lan
RA-AA0C03S39B – Đồng hồ nam Orient Automatic RA-AA0C03S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: RA-AA0C03S39B (RA-AA0C03S19B)
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính cứng/ Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ CARNIVAL – 8158G-VT-T
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8158G
Mã sản phẩm: 8158G-VT-T
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Trắng (White) / Inox
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Trắng (White) / Inox
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, 24H
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
Đồng hồ Carnival 8131G-VH-N
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8131G
Mã sản phẩm: 8131G-VH-N
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Nâu (Brown)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
Đồng hồ nữ Carnival – 8173L-VT-DCS-T
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8173L
Mã sản phẩm: 8173L-VT-DCS-T
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Cao su (Sillicone)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nữ Carnival – 8173L-VT-DCS-H
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8173L
Mã sản phẩm: 8173L-VT-DCS-H
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Cao su (Sillicone)
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Hồng (Pink)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ Carnival 8131G-CH-T
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8131G
Mã sản phẩm: 8131G-CH-T
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Inox) / Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
Đồng hồ nữ CARNIVAL 8131L-VH-T
Thương hiệu: Đồng hồ nữ CARNIVAL
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8131L-VH-T
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng hồng – rosegold
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng – rosegold
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nữ CARNIVAL 8131L-CH-N Mặt Nâu
Thương hiệu: Đồng hồ nữ CARNIVAL
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8131L-CH-N
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Demi
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu
Màu viền: Vàng hồng – rosegold
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nữ CARNIVAL 8131L-VT-D
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8131L-VT-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
8160L-VH-NN – Đồng hồ nữ Carnival mặt nâu dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-NN
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: SunDust
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8160L-VT-H – Đồng hồ nữ Carnival mặt hồng dây thép 8160L
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VT-H
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Hồng (Pink)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung Quốc
8173L-VH-N – Đồng hồ nữ Carnival màu nâu
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8173L
Mã sản phẩm: 8173L-VH-N
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Cao su (Sillicone)
Màu dây: Nâu
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (brown)
Màu viền: Vàng hồng (rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng hồ nữ CARNIVAL 8131L-VT-T
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 8131L-VT-T
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
NJ0180-80H – Đồng Hồ Citizen Zenshin Super Titanium Xám
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Bộ sưu tập: Zenshin
Mã sản phẩm: NJ0180-80H
Giới tính: Nam
Vỏ: Ti-tan (Titanium)
Chất liệu dây: Ti-tan (Titanium)
Màu dây: Bạc (White)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Xám (Grey)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NJ0180-80X – Đồng Hồ Nam Citizen Zenshin Super Titanium Xanh Ngọc
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Bộ sưu tập: Zenshin
Mã sản phẩm: NJ0180-80X
Giới tính: Nam
Vỏ: Ti-tan (Titanium)
Chất liệu dây: Ti-tan (Titanium)
Màu dây: Bạc (White)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Xanh ngọc
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
Đồng hồ Citizen Zenshin Super Titanium NJ0180 – NJ0180-80L
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Bộ sưu tập: Zenshin
Mã sản phẩm: NJ0180-80L
Giới tính: Nam
Vỏ: Ti-tan (Titanium)
Chất liệu dây: Ti-tan (Titanium)
Màu dây: Bạc (White)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NJ0180-80A – Đồng hồ nam Citizen Zenshin Super Titanium NJ0180
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Bộ sưu tập: Zenshin
Mã sản phẩm: NJ0180-80A
Giới tính: Nam
Vỏ: Ti-tan (Titanium)
Chất liệu dây: Ti-tan (Titanium)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40.5mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH8400-87A – Đồng hồ nam Citizen Automatic NH8400 Lịch đôi
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH8400-87A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc – Màu Thép không gỉ (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH8400-87E – Đồng hồ nam Citizen Automatic NH8400 Lịch đôi
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH8400-87E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc – Màu Thép không gỉ (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
NJ0090-13P – Đồng hồ nam Citizen Automatic Titanium
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NJ0090-13P
Giới tính: Nam
Vỏ: Ti-tan (Titanium)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10.6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Vàng nhạt (Champagne)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH8350-08B – Đồng hồ nam Citizen Automatic Dây da mặt trắng
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH8350-08B
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu bạc – Màu thép không gỉ (Silver-Stainless Steel)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH8350-59E – Đồng hồ nam Citizen Automatic NH8350 Lịch đôi
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH8350-59E
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu bạc – Màu Thép không gỉ (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH9136-88A – Đồng hồ nam Citizen Automatic Open Heart
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH9136-88A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Bạc – Vàng Hồng (Demi Silver & Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH9130-84A – Đồng hồ nam Citizen Automatic Open Heart
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH9130-84A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10.7mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Tự động – có thể lên cót tay
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật Bản
NH8350-83A – Đồng hồ nam Citizen Automatic 40mm
Thương hiệu: CITIZEN
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: NH8350-83A
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Trắng (White)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc – Màu thép không gỉ (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Trung Quốc
Đồng Hồ Tissot Nam Gent Xl – T116.410.37.047.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Gent Xl
Mã sản phẩm: T116.410.37.047.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây vải
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 8.9mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Máy PIN (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu xám (Grey)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot PRX Powermatic 80 T137.407.16.041.00 Màu xanh dương
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot PRX Powermatic 80
Mã sản phẩm: T137.407.16.041.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 39.5mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot PRX Powermatic 80 T137.407.16.051.00 Màu đen
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot PRX Powermatic 80
Mã sản phẩm: T137.407.16.051.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 39.5mm
Độ dày: 10.8mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot Carson T122.407.16.043.00 Xanh dương
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tissot Carson
Mã sản phẩm: T122.407.16.043.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 10.3mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Xanh dương (Blue)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ Tissot Seastar 1000 Powermatic 80 – T120.407.17.041.00
Thương hiệu: Tissot
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: T120.407.17.041.00
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây cao su
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 12,7mm
Độ chịu nước: 30 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Xanh (Blue)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart

T063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
Mã sản phẩm: T063.907.22.038.01
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép
Màu dây: Demi vàng hồng
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T063.009.36.018.00 – Đồng hồ nữ Tissot Tradition 5.5
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition
Mã sản phẩm: T063.009.36.018.00
UPC Code: 7611608286753
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 25mm
Độ dày: 5.2mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T112.210.33.111.00-Đồng hồ nữ Tissot T-wave Diamond
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-wave Diamond
Mã sản phẩm: T112.210.33.111.00
UPC Code: 7611608282069
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và hồng (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 8.7mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T108.408.33.037.00 – Đồng hồ nam Tissot – 39mm – Cơ – Ballade T1084083303700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Ballade Powermatic 80
Mã sản phẩm: T108.408.33.037.00
UPC Code: 7611608282892
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ inox (Stainless Steel)
Màu dây: Màu vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) Powermatic 80
Màu mặt: Bạc (Silver – tone)
Màu viền: Màu vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T085.210.22.013.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 29mm – Quartz – Carson T0852102201300
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Carson
Mã sản phẩm: T085.210.22.013.00
UPC Code: 7611608262870
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu Vàng và Bạc (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 8.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đồng hồ nam Tissot T006.407.36.266.00
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Le Locle
Mã sản phẩm: T006.407.36.266.00 (T0064073626600)
UPC Code: 7611608292426
Giới tính: Nam (Men’s)
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 39.3mm
Độ dày: 9.75mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 cho thời gian trữ cót tối đa lên đến 80 giờ
Màu mặt: Trắng ngà (Ivory)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
T064.210.22.011.00 – Đồng hồ nữ Tissot T0642102201100
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy Sỹ
ĐỒNG HỒ NAM
-
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1109SB-S-S – Đồng hồ nam Sunrise
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1109SB-S-S
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1109SB-S-S -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1115PA – Đồng hồ nam Sunrise Dây da Quartz 1115PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1115PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin Nhật (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1115PA-GW-LBk -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1115PA – Đồng hồ nam Sunrise Dây da Quartz 1115PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1115PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 7.2mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin Nhật (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Inox/ Bạc (inox/ Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1115PA-SW-LBr -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1143PA-GW-LBK – Đồng hồ nam Sunrise mặt trắng viền vàng
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1143PA-GW-LBk
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Stainless Steel)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: đang cập nhật
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1143PA-GW-LBk -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1143PA-SBk-LBr – Đồng hồ nam Sunrise mặt đen
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1143PA-SBk-LBr
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Stainless Steel)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: đang cập nhật
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1143PA-SBk-LBr -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1143SA-S-S – Đồng hồ nam Sunrise
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1143SA-S-S
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 39mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1143SA-S-S -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1146PA – Đồng hồ nam Sunrise
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1146PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Stainless Steel)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1146PA-SW-LBr -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1146PA – Đồng hồ nam Sunrise Vàng Mặt trắng Dây da
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1146PA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Stainless Steel)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Giờ 24
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1146PA-GW-LBr -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1255SA – Đồng hồ nam Sunrise Quartz 1255SA – Demi Mặt vàng
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1255SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi (Demi)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GG-SD -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1269SA-S-S – Đồng hồ nam Sunrise kim xanh
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1269SA-S-S
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Bạc (Silver)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1269SA-S-S -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1345SA – Đồng hồ nam Sunrise Kính sapphire
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1345SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1345SA-SBk-SS -
Đồng Hồ Nam, Sunrise - Margaret
1345SA – Đồng hồ nam Sunrise Kính sapphire Demi vàng
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1345SA
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi vàng (Demi Gold)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1345SA-GW-SD
ĐỒNG HỒ NỮ
-
Đồng Hồ Nữ, Swarovski
5470415 – Đồng hồ nữ dạng lắc Swarovski Stella – 5470415
Thương hiệu: Swarovski
Thương hiệu của: Áo
Dòng sản phẩm: Stella
Mã sản phẩm: 5470415
UPC Code: 9009654704150
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 29mm
Độ dày: 7.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Thụy SỹSKU: 5470415 -
Đồng Hồ Nữ, Swarovski
5552780 – Đồng hồ nữ Swarovski Crystal Flower Màu đỏ – 5552780
Thương hiệu: Swarovski
Thương hiệu của: Áo
Dòng sản phẩm: Crystal Flower
Mã sản phẩm: 5552780
UPC Code: 9009655527802
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đỏ (Red)
Đường Kính Mặt Số: 30mm
Độ dày: 6.58mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đỏ (Red)
Màu viền: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ bộ máy: Thụy SỹSKU: 5552780 -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-D – Đồng hồ nữ Carnival mặt đen dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-D -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
Đồng Hồ Nữ, Carnival8160L-VH-DD-D – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Viền vàng hồng Mặt đen Dây da đen Cọc số đính đá
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-DD-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Đen
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: 8160L-VH-DD-D -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-DK – Đồng hồ nữ Carnival 8160L mặt xà cừ đen
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-DK
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Xà cừ Đen (Black MOP)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-DK -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-HK – Đồng hồ nữ Carnival 8160L mặt xà cừ hồng dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-HK
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Xà cừ Hồng (Pink MOP)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-HK -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-N – Đồng hồ nữ Carnival mặt nâu dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-N
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Nâu (Brown)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-N -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-NN – Đồng hồ nữ Carnival mặt nâu dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-NN
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: SunDust
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-NN -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-T – Đồng hồ nữ Carnival mặt trắng dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-T
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-T -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VH-TK – Đồng hồ nữ Carnival 8160L mặt xà cừ trắng
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VH-TK
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Vàng hồng (Rosegold)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Vàng hồng (Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Xà cừ Trắng (White MOP)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VH-TK -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VT-D – Đồng hồ nữ Carnival mặt đen dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VT-D
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VT-D -
Đồng Hồ Nữ, Carnival
8160L-VT-DK – Đồng hồ nữ Carnival 8160L Xà cừ đen dây thép
Thương hiệu: Carnival
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: 8160L
Mã sản phẩm: 8160L-VT-DK
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây thép
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 34mm
Độ dày: 7.8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Xuất xứ bộ máy: Nhật Bản
Màu mặt: Xà cừ Đen (Black MOP)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Lắp ráp tại: Trung QuốcSKU: 8160L-VT-DK
ĐỒNG HỒ ĐÔI
-
Đồng Hồ Cặp, Starke
Đồng hồ cặp Starke SK163PM-VT-MN – SK163PL.SNN Nâu
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK163PM-VT-MN – SK163PL.SNN
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 31mm (nữ – SK163PL), 42mm (nam – SK163PM)
Độ dày: 8.7mm (nữ – SK163PL), 10mm (nam – SK163PM)
Độ chịu nước: 3atm (nữ – SK163PL), 5 atm (nam – SK163PM)
Lịch: Ngày (nữ – SK163PL), Thứ, Ngày (nam – SK163PM)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (Brown)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PM-VT-MN - SK163PL.SNN -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Competizione Niềng khía R8853100020 & R8853100504
Thương hiệu: Maserati
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Competizione
Mã sản phẩm: R8853100020 (Nam) & R8853100504 (Nữ)
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Demi vàng hồng (Demi Silver & Rose-Gold)
Đường Kính Mặt Số: 43mm (nam – R8853100021) & 32mm (nữ – R8853100505)
Độ dày: 10.75mm (nam – R8853100021) & 9.7mm (nữ – R8853100505)
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch chiếc nữ: Ngày ; Lịch chiếc Nam: Thứ, Ngày
Chức năng chiếc nữ: Giờ, Phút, Giây ; Chức năng chiếc nam: Giờ, Phút, Giây, 24 giờ
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xám (Nam), Trắng (Nữ)
Màu viền: Vàng hồng (RoseGold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853100020, R8853100504 -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Competizione Niềng khía R8853100021 & R8853100505
Thương hiệu: Maserati
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Competizione
Mã sản phẩm: R8853100021 (Nam) & R8853100505 (Nữ)
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu bạc và vàng hồng (Demi Gold)
Đường Kính Mặt Số: 43mm (nam – R8853100021) & 32mm (nữ – R8853100505)
Độ dày: 10.75mm (nam – R8853100021) & 9.7mm (nữ – R8853100505)
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch chiếc nữ: Ngày ; Lịch chiếc Nam: Thứ, Ngày
Chức năng chiếc nữ: Giờ, Phút, Giây ; Chức năng chiếc nam: Giờ, Phút, Giây, 24 giờ
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8853100021, R8853100505 -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Potenza R8851108011 – R8851108506
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108011 – R8851108506
UPC Code: 8033288702108 & 8033288792178
Giới tính: Đồng hồ đôi
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 42mm, 35mm
Độ dày: 11mm, 9.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu (Brown), Trắng (White)
Màu viền: Nâu (Brown), Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8851108011 - R8851108506 -
Đồng Hồ Cặp, Maserati
Đồng hồ đôi Maserati Potenza R8851108015 – R8851108502
Thương hiệu: MASERATI
Thương hiệu của: Italia
Dòng sản phẩm: Potenza
Mã sản phẩm: R8851108015 – R8851108502
UPC Code: 8033288715030 – 8033288792154
Giới tính: Đồng hồ đôi
Thiết kế: Italia
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da
Màu dây: Xanh dương (Blue)
Đường Kính Mặt Số: 42mm, 35mm
Độ dày: 11mm, 9.4mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh dương (Blue), Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: ItaliaSKU: R8851108015 - R8851108502 -
Đồng Hồ Cặp, OP - Olym Pianus - Olympia Star
Đồng hồ đôi Olym Pianus Quartz OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N Cọc đá
Đồng Hồ Cặp, OP - Olym Pianus - Olympia StarĐồng hồ đôi Olym Pianus Quartz OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N Cọc đá
Thương hiệu: OLYM
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: OP89322GSR-N – OP68322L29SR-N
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây inox (Stainless Steel)
Màu dây: Phối 2 màu bạc và vàng hồng (Demi Rosegold)
Đường Kính Mặt Số: 29mm (nữ – OP68322L29SR-N), 40mm (nam – OP89322GSR-N)
Độ dày: mm (nữ – OP68322L29SR-N), 11mm (nam – OP89322GSR-N)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Nâu cà phê (Brown Coffee)
Màu viền: Vàng (Rosegold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: OP89322GSR-N, OP68322L29SR-N -
Đồng Hồ Cặp, Orient
Đồng hồ đôi Orient Dây da FAG00001S0 – RN-WG0014S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: Nam: FAG00002W0 – Nữ: RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Nữ: Lịch Ngày; Nam: Không lịch
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Nữ: Pin (Quartz); Nam: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Nữ: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Nam: Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FAG00001S0 - RN-WG0014S -
Đồng Hồ Cặp, Orient
Đồng hồ đôi Orient FAG00002W0 – RN-WG0013S
Thương hiệu: Orient
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: FAG00002W0 – RN-WG0013S
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Nâu (Brown)
Đường Kính Mặt Số: 33.4×24.1mm (nữ – RN-WG0013S), 42mm (nam – FAG00002W0)
Độ dày: 7.8mm (nữ – RN-WG0013S), 12mm (nam – FAG00002W0)
Độ chịu nước: 5ATM
Lịch: Ngày; Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz); Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal); Kính khoáng (Mineral Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: FAG00002W0 – RN-WG0013S -
Đồng Hồ Cặp, Starke
Đồng hồ đôi Starke SK163PM-VT-XL – SK163PL-VT-XL Xanh Lam
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK163PM-VT-XL – SK163PL-VT-XL
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 31mm (nữ – SK163PL), 42mm (nam – SK163PM)
Độ dày: 8.7mm (nữ – SK163PL), 10mm (nam – SK163PM)
Độ chịu nước: 3atm (nữ – SK163PL), 5 atm (nam – SK163PM)
Lịch: Ngày (nữ – SK163PL), Thứ, Ngày (nam – SK163PM)
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Xanh lam
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PM-VT-XL - SK163PL-VT-XL -
Sunrise - Margaret, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Black Quartz 1316PA – 2316PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1316PA – 2316PA
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 33mm (nữ – 2316PA), 41mm (nam – 1316PA)
Độ dày: 7mm (nữ – 2316PA), 11mm (nam – 1316PA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Đen (Black)
Màu viền: Đen (Black)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1316PA-BkBk-LBk, 2316PA-BkBk-LBk -
Sunrise - Margaret, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Gold Quartz 1257PA – 2257PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1257PA – 2257PA
UPC Code: Đang cập nhật
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 28mm (nữ – 1257PA), 40mm (nam – 2257PA)
Độ dày: 6.8mm (nữ – 2255SA), 7.2mm (nam – 1255SA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1255SA-GG-L, 2255SA-GG-L -
Sunrise - Margaret, Đồng Hồ Cặp
Đồng hồ đôi Sunrise Gold Quartz 1316PA – 2316PA
Thương hiệu: SUNRISE
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Mã sản phẩm: 1316PA – 2316PA
Giới tính: Đồng hồ đôi
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 33mm (nữ – 2316PA), 41mm (nam – 1316PA)
Độ dày: 7mm (nữ – 2316PA), 11mm (nam – 1316PA)
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày, Thứ
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Vàng (Gold)
Màu viền: Vàng (Gold)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Trung QuốcSKU: 1316PA-GG-LBk, 2316PA-GG-LBk
Đồng hồ nam Maserati Traguardo Quartz R8853112505
Đồng hồ nam Orient Quartz Classic Gold FGW05003W0
Đồng Hồ Tissot Nam Gent Xl - T116.410.37.047.00
Đồng hồ nam Maserati Potenza R8821108035 (Bản mới của mã R8821108028)
Đồng hồ nữ Sunrise Silver Quartz 2316PA
Đồng hồ nam Maserati Triconic Automatic R8823139001
Đồng hồ nam Orient SK Mặt Vàng 2019 RA-AA0B01G19B








































































































