Màu inox - Màu bạc (Silver)
Hiển thị 265–276 của 276 kết quả
-
Đồng Hồ Nam, Starke
SK163PM-VT-XL – Đồng hồ nam Starke – SK163PM Xanh lam
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Dòng sản phẩm: SK163PM
Mã sản phẩm: SK163PM-VT-XL
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Màu inox / Màu bạc (Silver)
Chất liệu dây: Dây da (Leather)
Màu dây: Đen (Black)
Đường Kính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 10mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Xanh lam
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK163PM-VT-XL -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK165AL- Đồng hồ nữ Starke full trắng
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK165AL
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK165AL-SW-SS -
Đồng Hồ Nữ, Starke
SK165AL- Đồng hồ nữ Starke mặt xanh đính đá
Thương hiệu: Starke
Thương hiệu của: Đức
Mã sản phẩm: SK165AL
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu vỏ: Bạc (Silver)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless steel)
Màu dây: Bạc (Silver)
Đường Kính Mặt Số: 31mm
Độ dày: 8mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin (Quartz) Nhật Bản
Màu mặt: Xanh (Blue)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Hồng KôngSKU: SK165AL-SBl-SS -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SKS541P1 – Đồng hồ nam Seiko Chronograph Dây Demi SKS541P1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SKS541P1
UPC Code: 4954628207524
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc phối vàng (Demi Gold)
Đường Kính Mặt Số: 43mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Ngày
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SKS541P1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SNK385K1 – Đồng hồ nam Seiko 5
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SNK385K1
UPC Code: 4900969894152
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 38mm
Độ chịu nước: 3 ATM (30m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SNK385K1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SNKK17K1 – Đồng hồ nam Seiko 5
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SNKK17K1
UPC Code: 4954628131096
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 38mm
Độ chịu nước: 3 ATM (30m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Đen
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SNKK17K1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SNKL95K1 – Đồng hồ nam Seiko 5 Automatic Demi SNKL95K1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Seiko 5
Mã sản phẩm: SNKL95K1
UPC Code: 4954628145376
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc phối vàng (Demi Gold)
Đường ính Mặt Số: 39mm
Độ dày: 11mm
Độ chịu nước: 10 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Inox/ Bạc (Inox/ Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SNKL95K1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SNKP15J1 – Đồng hồ nam Seiko 5 Automatic Mặt Trắng SNKP15J1
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Dòng sản phẩm: Seiko 5
Mã sản phẩm: SNKP15J1
UPC Code: 4954628214980
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Màu inox/ Bạc (Inox/ Silver)
Đường ính Mặt Số: 42mm
Độ dày: 12mm
Độ chịu nước: 5 ATM
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Cơ (Automatic)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox, bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SNKP15J1 -
Đồng Hồ Nam, Seiko
SSB425P1 – Đồng hồ nam Seiko Chronograph
Thương hiệu: SEIKO
Thương hiệu của: Nhật Bản
Mã sản phẩm: SSB425P1
UPC Code: 4954628250360
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Màu dây: Bạc
Đường Kính Mặt Số: 41.5mm
Độ chịu nước: 10 ATM (100m)
Lịch: Thứ, Ngày
Chức năng: Giây, Giờ, Phút
Loại máy: Pin(Quartz) Bấm giờ thể thao
Màu mặt: Trắng
Màu viền: Bạc
Chất liệu mặt kính: Kính khoáng (Mineral)
Xuất xứ: Nhật BảnSKU: SSB425P1 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Đồng Hồ Nữ, TissotT050.207.16.117.00 – Đồng hồ nữ Tissot – 35mm – Automatic – Heart Flower T0502071611700
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Lady – Heart Flower
Mã sản phẩm: T050.207.16.117.00 (T0502071611700)
UPC Code: 7611608291689
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây da
Màu dây: Hồng (Pink)
Đường Kính Mặt Số: 35mm
Độ dày: 9.8mm
Độ chịu nước: 3ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Bông hoa thay đổi màu theo thời gian
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Powermatic 80
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu inox – màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T050.207.16.117.00 -
Đồng Hồ Nam, Tissot
T063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart
Đồng Hồ Nam, TissotT063.907.22.038.01 ( T0639072203801 ) – Đồng hồ nam TISSOT Automatic Tradition Powermatic 80 Demi Rose Open Heart
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: Tradition Open Heart
Mã sản phẩm: T063.907.22.038.01
Giới tính: Nam
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Thép
Màu dây: Demi vàng hồng
Đường Kính Mặt Số: 40mm
Độ dày: 9.4mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Cơ/ Tự động (Automatic) – Công nghệ Powermatic 80 (Trữ cót tối đa 80 giờ)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu bạc (Silver)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T063.907.22.038.01 -
Đồng Hồ Nữ, Tissot
T064.210.22.011.00 – Đồng hồ nữ Tissot T0642102201100
Thương hiệu: TISSOT
Thương hiệu của: Thụy Sỹ
Dòng sản phẩm: T-Trend
Mã sản phẩm: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)
UPC Code: 7611608251157
Giới tính: Nữ
Vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
Chất liệu dây: Dây thép không gỉ phối đá ceramic (Stainless Steel & Ceramic)
Màu dây: Bạc phối trắng (Silver and White)
Đường Kính Mặt Số: 28mm
Độ dày: 6mm
Độ chịu nước: 3 ATM
Lịch: Không có
Chức năng: Giờ, Phút, Giây
Loại máy: Pin (Quartz)
Màu mặt: Trắng (White)
Màu viền: Màu trắng (White)
Chất liệu mặt kính: Kính sapphire (Sapphire Crystal)
Xuất xứ: Thụy SỹSKU: T064.210.22.011.00 (T0642102201100)